a) 0,678 < 0,687 | b) 8,4507 > 8,4057 |
0,39 < 0,4 | 34,79 > 29,899. |
a) 0,678 < 0,687 | b) 8,4507 > 8,4057 |
0,39 < 0,4 | 34,79 > 29,899. |
Điền dấu ( >; <; =) thích hợp vào chỗ chấm:
c. 4ha……..0,4 km 2
Câu 1: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) \(5\dfrac{1}{10}\) ....\(\dfrac{51}{11}\)
b) \(\dfrac{3}{10}\)....\(\dfrac{6}{11}\)
Câu 2: Điền số hoặc hốn số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m 9mm=..............................mm
b) 6ha 15dam\(^2\)=...........................ha
Chọn dấu thích hợp điền vào chỗ trống :
75,168 ... 75,98
dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là?
Điền dấu ( >; <; = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a. 56,01 ......... 56,1
b. 8,3 ........... 8,29
điền dấu thích hợp điền vào chỗ chấm : 90,7........89,7
a) <
b) =
c) >
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5km 27m = ...............m 246dm = ..........m.......dm 7304 m =.......km .......m 8tấn14yến =............yến 3127g =...... …kg ….....g 36 tấn = .......... kg Bài 2: Điền dấu ( >; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: a)9m 50cm ........ 905cm 5m 56cm ........ 556cm Bài 3: Số? b)4tấn 6kg .............. 40tấn 5kg 7hg .............. 57dag a) 15 m2 2 dm2 = ……….. dm2 43 dm2 6 cm2 = …………cm2 27 cm2 54 mm2 = …........ mm2 10 hm2 5dam2 = …...........m2 b) 126 cm2 = …….dm2 …….cm2 4425 dam2 = …....hm2 ...….dam2 2,348 km2 = …km2 …..hm2…..dam2 c)8dm = ............ m 15dm2 = ............ m2 20 cm = ............ m 1/100ha = ............ ha 600 m2 = = ............ haBài 7: Viết thành phân số thập phân a) 0,7=............... c) 0,56 =............ d) 0,089=............. b) 1,2 =.............. e) 0,235 =.......... g) 0,009 =............. Bài 8: Viết thành hỗn số có phần phân số thập phân 1,2=................ 2,35 =.............. 8,06 =............... 3,007 =.............. Bài 9: Viết các hỗn số sau thành số thập phân rồi đọc số đó: a)5 3/10=................. b)78 33/100=................. c)85 345/1000=................... d)10 24/1000=................ g)8 6/1000=....................... Bài 10: Điền dấu >,<,= thích hợp vào dấu chấm: a) 4,785 …. 4,875 1,79 …. 1,7900 79 ….72,98 b) 24,518 …. 24,52 90, 051 ….90, 015 8, 101 …. 8, 1010 Bài 11: Xếp các số thập phân sau theo thứ tự: a) 15,03; 13,35 ; 15,3 ; 13,005; 135 từ bé đến lớn: b) 0,246 ; 2,046 ; 4,26 ; 0,42 ; 4,6 từ lớn đến bé:
Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào chỗ chấm:
a. 42dm2 4cm2 ..…... 4240cm2
b. 1hg 9dag ……... 1hg 898g
điền dấu ( > < = ) thích hợp vào chỗ chấm
a, 135,67892 m3 ............ 135678920cm3
b, 97865/1000 m3 ......... 978,65m3
Điền dấu < ; > ; = thích hợp vào chỗ chấm :
a, 42dm2 4cm2...............4240cm2
b,1hg 9dag......................1hg 898g