0,405 m3 = 405000cm3
Vậy 0,405 m3 ..=.. 405 000 cm3
0,405 m3 = 405000cm3
Vậy 0,405 m3 ..=.. 405 000 cm3
Số thích hợp điền vào chỗ chấm: 450 000 cm 3 = ..... m 3
A. 45
B. 0,045
C. 0,45
D. 450
điền số thích hợp:
3/4 dm3 = ..............cm3
540 000 cm3 =.............dm3
1/3 ph =..............giây
8,34 m3 =..............cm3
14.5 m3 =..............dm3
5h 30ph =..............giờ
375ph =.................giờ
4 năm 6 tháng =.............tháng
Điền dấu >, < , = ?
47, 529 m3 ............ 47529 dm3 3/5m3 .............. 650 000 cm3
3 giờ 15 phút ............. 200 phút 252 giờ .............. 10 ngày
300 cm3 = ……….…. dm3
9 000 000 cm3 = ………... m3
Bài 11: Điền số thích hợp vào chỗ …….
21 m3 5dm3 = ...................... m3 17,3m3 = ………..…… dm3 …..….. cm3
2,87 m3 = ……….. m3 ............... dm3 82345 cm3 = ………….…dm3 ……cm3
5m3 675dm3 = ………....m3 4dm3 97cm3 = ………….dm3
1996dm3 = …………...m3 5dm3 6cm3 = …………..dm3
2m3 82dm3 = ................m3 2030cm3 = .....................dm3
65dm3 = …………...m3 105cm3 = ………....dm3
Điền dấu >; <; =
a)300 c m 3 ...........3 d m 3 b) 0,7 d m 3 ...............700 c m 3
c) 698 d m 3 .......... 0,0698 m 3 d) 0,01 m 3 .............. m 3
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm
3,238 m3 = ..... dm3 4789 cm3 = ...... dm3 1997 dm3 = .... m3.... dm3
0,21 m3 = ...... dm3 1 m3 246 dm3 = .... dm3. 10001 cm3 = .... m3 .... dm3
Điền dấu > ; < ; =
a)300 c m 3 ...........3 d m 3
b) 0,7 d m 3 ...............700 c m 3
c)698 d m 3 .......... 0,0698 m 3
d) 0,01 m 3 .............. 1/99 m 3