Dịch:
1. apartment:................
2. balcony:................
3. basement:...............
4. garage:...........
5. gym:.............
6. yart:..........
7. bed:............
8. clean:............
9. dinner:.............
10. dish:.............
11. kitchen:.............
12. laundry:...............
13. shopping:..............
14. center:.............
15. city:...........
16. east:..........
17. north:........
18. south:..........
19. town:............
20. village:..........
21. west:............
căn hộ
ban công
tầng hầm
nhà xe
phòng tập thể dục
Sân
giường
sạch sẽ
bữa tối
món ăn
bếp
giặt ủi
mua sắm
trung tâm
thành phố
phía đông
phía bắc
phía nam
Thị trấn
thôn
phía tây
1. căn hộ: ................ 2. ban công: ................ 3. tầng hầm: ............... 4. nhà xe: ........... 5. phòng tập thể dục: ............. 6. yart: .......... 7. giường: ............ 8. sạch sẽ: ............ 9. bữa tối: ............. 10. món ăn: ............. 11. bếp: ............. 12. giặt ủi: ............... 13. mua sắm: .............. 14. trung tâm: ............. 15. thành phố: ........... 16. đông: .......... 17. phía bắc: ........ 18. Miền Nam: .......... 19. Thị trấn: ............ 20. thôn: .......... 21. phía tây: ............
căn hộ
ban công
tầng hầm
nhà xe
phòng tập thể dục.
Sân
giường
sạch sẽ
bữa tối.
món ăn
bếp
giặt ủi
mua sắm.
trung tâm
thành phố
phía đông
phía bắc
phía nam.
Thị trấn
thôn.
phía tây.
căn hộ
ban công
tầng hầm
nhà xe
phòng tập thể dục
yart
giường
sạch sẽ
bữa tối
món ăn
bếp
giặt ủI
mua sắm
trung tâm
thành phố
đông
phía bắc
miền Nam
thị trấn
thôn
phía tây
bạn ơi chữ yart sai sai nha nên tui ghi lại