- provide: cung cấp
- project: dự án
- geography: môn Địa Lí
- benefit: lợi ích
* Lớp 5 đã học cái này rồi à :v
provide:cung cấp
project:dự án
geography:Địa lý
benefit:lợi ích
~ Chúc Hok Tốt~
provide:cung cấp
project:dự án
geography:môn địa lý
benefit:lợi ích
cung cấp
dự án
môn Địa lý
lợi ích
bạn sai từ cuối rồi phải là : benefit
kb nha
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
provide : cung cấp
project : dự án
geography : môn địa lí
benejit : lợi ích
hok tốt
provide=cung cấp
project=dự án
geography= môn địa lí
benefit = lợi ích (mik nghĩ benefit sẽ đúng hơn benejit )
hok tốt
Dịch từ tiếng anh sang tiếng việt
provide = cung cấp
project = dự án
geography = địa lý
benejit = lợi ích
provide : cung cap
project : du an
geography : mon dia li
benefit :loi ich
k minh nha
Provide : cung cấp
Project : dự án
Geography : môn địa lí
Benejit : lợi ích
CHÚC BẠN HỌC TỐT !
PROVIDE
/provide/
- UK
NỘI ĐỘNG TỪ
1. ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho.
2. ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng.
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho.
2. (pháp lý) quy định.
3. (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)
PROJECT
/project/
- UK
DANH TỪ
1. kế hoạch, đề án, dự án.
2. công trình (nghiên cứu)
3. công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. (toán học) chiếu.
2. phóng, chiếu ra.
3. đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề ra.
NỘI ĐỘNG TỪ
1. nhô ra, lồi ra.
2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
GEOGRAPHY
/dʤi'ɔgrəfi/
- UK
DANH TỪ
1. khoa địa lý, địa lý học
BENEJIT( MÌNH NGHĨ BENEFIT ĐÚNG HƠN )
Verb | ||
quyền lợi | benefit | |
Noun | ||
tiền cấp dưởng | alimony, benefit | |
tiền phụ cấp | allowance, grant, subvention, benefit | |
lợi ích | benefit, gain, profit, utility, use, concernment | |
ơn huệ | benefit |
-CHÚC BẠN HỌC TỐT-