dịch sang tiếng việt
1. hello:.....................................................................
2. hi:............................................................................
3. bye:.............................................................................
4. english:......................................................................
chào
chào
tạm biệt
tiếng anh
hello : xin chào
hi: xin chào
bye : tạm biệt
english : tiếng anh
1.hello:xin chào
2.hi:xin chào
3.bye:tạm biệt
4.english:tiếng Anh; người Anh
1. Hello: Xin chào.
2. Hi: Chào (không lịch sự bằng Hello).
3. Bye: Tạm biệt.
4. English: Tiếng Anh.
1, Hello: Xin chào
2, Hi: Chào
3, Bye: Tạm biệt
4, English: Tiếng Anh
Hok tốt ^^
hello:xin chào
Hi: chào
bye: tạm biệt
english: tiếng anh
hello : xin chào
hi : xin chào
bye : tạm biệt
engish : tiếng anh
CHúc bạn học tốt
1. XIN CHÀO
2. CHÀO
3.TẠM BIỆT
4.TIẾNG ANH
hello: xin chào
hi: chào
bye: tạm biệt
English: môn tiếng Anh
1. Hello : Xin chào
2. Hi : Chào
3. Bye : Tạm biệt
4. English : Tiếng Anh
~ Học tốt ~
*Fu Ngéo*
1. xin chào
2.chào
3.tạm biệt
1. Hello : xin chào
2. Hi : chào
3. Bye : tạm biệt
1 xin chào
2 chào
3 tạm biệt
4 tiếng anh
Trl
1 . hello : xn chào
2 . hi : chào
3 . bye : tạm biệt
4 . anglish : tiếng Anh
hello = xin chào
hi = chào
bye = tạm biệt
english = tiếng anh
xin chào
chào
tạm biệt
tiếng anh
hello: Xin chào
hi: Chào ( thân mật hơn hello)
bye: Tạm biệt
english: Tiếng anh hoặc Người Anh