Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Deadpood

Dịch sang tiếng anh

genius

Trần Khải Minh
30 tháng 6 2018 lúc 14:33

Thiên tài

Nguyễn Thị Phương Uyên
30 tháng 6 2018 lúc 14:34

genius : thiên tài

Nguyễn Trung Hiếu
30 tháng 6 2018 lúc 14:34

trong tiếng việt ! genius : thiên tài ! tk mk nha mn

regina
30 tháng 6 2018 lúc 14:34

thiên tài

vu dieu than tien
30 tháng 6 2018 lúc 14:35

_ genius có nghĩa là '' Thiên tài ''

Ami ( Changgg_Phạm)
30 tháng 6 2018 lúc 14:35

thiên tài

Cô nàng Thiên Bình dễ th...
30 tháng 6 2018 lúc 14:35

genius trong tiếng việt gọi là thiên tài 

Chúc học tốt!

Chúc bạn được học lớp chọn . Cố lên !

Bối Bối
30 tháng 6 2018 lúc 14:36

Trả lời

genius : Thiên tài

Danh từ, số nhiều geniuses 

Thiên tài, thiên tư

a poet of genius

nhà thơ thiên tài

to have a genius for mathemas

có thiên tài về toán học

Người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài

Thần bản mệnh (tôn giáo) La-mã

Tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)

Liên tưởng; cảm hứng

( số nhiều genii) thần

good genius

thần thiện

evil genius

thần ác

Thân Vũ Khánh Toàn
30 tháng 6 2018 lúc 14:38

Trả lời:

"Thiên tài" 

ủng hộ nha~

Doraemon
30 tháng 6 2018 lúc 14:41

Trả lời: 

genius = Thiên tài

Nghĩa của genius

danh từ

exceptional intellectual or creative power or other natural ability.

she was a teacher of genius

từ đồng nghĩa: brilliance, intelligence, intellect, ability, cleverness, brains, erudition, wisdom, fine mind, artistry, flair; talent, gift, flair, aptitude, facility, knack, bent, ability, expertise, capacity, faculty, strength, forte, brilliance, skill, artistry

a person who is exceptionally intelligent or creative, either generally or in some parular respect.

one of the great musical geniuses of the 20th century

từ đồng nghĩa: brilliant person, gifted person, mastermind, Einstein, intellectual, great intellect, brain, mind, prodigy, egghead, bright spark, brainiac, rocket scientist

tính từ

very clever or ingenious.

a genius marketing ploy

Bản dịch của genius

danh từ

 

thiên tư

 genius, natural

 

bậc kỳ tài

 genius

 

quỹ thần

 genius

 

thần bổn mạng

 demon, genius

 

thuộc về quỹ thần

 genius

 

tài năng

 enius, ability, gift, power, accomplishment, faculty

 

thiên tài

 genius, gift, dowry

Nguyen Mai Phuong
30 tháng 6 2018 lúc 14:55

genius : thiên tài

regina
30 tháng 6 2018 lúc 14:58

thiên tài

Hoshimiya Ichigo
30 tháng 6 2018 lúc 15:35

dịch 

genius : thiên tài 

 ( danh từ : tài năng ; bậc kì tài ; ... )

 chúc bn hok tốt 

Chibiusa
30 tháng 6 2018 lúc 20:47

Trả lời :Genius :Thiên tài .

Đúng thì k cho mk nha.


Các câu hỏi tương tự
Xem chi tiết
bùi diệu linh
Xem chi tiết
paws
Xem chi tiết
????
Xem chi tiết
Lương Tùng Quang
Xem chi tiết
Lương Tùng Quang
Xem chi tiết
Nguyễn Trâm Anh
Xem chi tiết
Deadpood
Xem chi tiết
Ayame
Xem chi tiết