trong tiếng việt ! genius : thiên tài ! tk mk nha mn
_ genius có nghĩa là '' Thiên tài ''
genius trong tiếng việt gọi là thiên tài
Chúc học tốt!
Chúc bạn được học lớp chọn . Cố lên !
Trả lời
genius : Thiên tài
Danh từ, số nhiều geniuses
Thiên tài, thiên tư
a poet of genius
nhà thơ thiên tài
to have a genius for mathemas
có thiên tài về toán học
Người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
Thần bản mệnh (tôn giáo) La-mã
Tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
Liên tưởng; cảm hứng
( số nhiều genii) thần
good genius
thần thiện
evil genius
thần ác
Trả lời:
genius = Thiên tài
Nghĩa của genius
danh từ
exceptional intellectual or creative power or other natural ability.
she was a teacher of genius
từ đồng nghĩa: brilliance, intelligence, intellect, ability, cleverness, brains, erudition, wisdom, fine mind, artistry, flair; talent, gift, flair, aptitude, facility, knack, bent, ability, expertise, capacity, faculty, strength, forte, brilliance, skill, artistry
a person who is exceptionally intelligent or creative, either generally or in some parular respect.
one of the great musical geniuses of the 20th century
từ đồng nghĩa: brilliant person, gifted person, mastermind, Einstein, intellectual, great intellect, brain, mind, prodigy, egghead, bright spark, brainiac, rocket scientist
tính từ
very clever or ingenious.
a genius marketing ploy
Bản dịch của genius
danh từ | ||
thiên tư | genius, natural | |
bậc kỳ tài | genius | |
quỹ thần | genius | |
thần bổn mạng | demon, genius | |
thuộc về quỹ thần | genius | |
tài năng | enius, ability, gift, power, accomplishment, faculty | |
thiên tài | genius, gift, dowry |
dịch
genius : thiên tài
( danh từ : tài năng ; bậc kì tài ; ... )
chúc bn hok tốt
Trả lời :Genius :Thiên tài .
Đúng thì k cho mk nha.