DỊCH NHÉ
olar power (n) | |
nuclear power (n) | |
wind power (n) | |
hydro power (n) | |
biogas power (n) | |
harmful (adj) | |
plentiful (adj) | |
save energy (v) | |
consume energy (v) | |
waste energy (v) | |
recycle (v) | |
reduce (v) | |
reuse (v) | |
be made from (v) | |
etelectricity from (v) | |
install (v) | |
renewable energy (n) | |
non-renewable energy (n) | |
fossil fuel (n) | |
sustainable development (n) | |
resource (n) | |
source (n) |
olar power (n) năng lượng hạt nhân (n) phong điện (n) thủy điện (n) năng lượng khí sinh học (n) có hại (adj) phong phú (adj) tiết kiệm năng lượng (v) tiêu thụ năng lượng (v) lãng phí năng lượng (v) tái chế ( v) giảm thiểu (v) tái sử dụng (v) được thực hiện từ (v) tài nguyên từ (v) cài đặt (v) năng lượng tái tạo (n) năng lượng không tái tạo (n) nhiên liệu hóa thạch (n) phát triển bền vững (n) tài nguyên (n ) source (n)
Reply: olar power (n) : năng lượng mặt trời | |
nuclear power (n) : năng lượng hạt nhân | |
wind power (n) : năng lượng gió | |
hydro power (n) : thủy điện | |
biogas power (n) : năng lượng khí sinh học | |
harmful (adj) : có hại | |
plentiful (adj) : phong phú | |
save energy (v) : tiết kiệm năng lượng | |
consume energy (v): tiêu hao năng lượng | |
waste energy (v): phí phạm năng lượng | |
recycle (v) : tái chế | |
reduce (v) : giảm | |
reuse (v) : tái sử dụng | |
be made from (v) : được làm từ | |
etelectricity from (v) :điện từ | |
install (v) :Tải về | |
renewable energy (n) : năng lượng tái tạo | |
non-renewable energy (n) : năng lượng không tự tái tạo | |
fossil fuel (n) : nhiên liệu hoá thạch | |
sustainable development (n) : phát triển bền vững | |
resource (n) : nguồn | |
source (n) : ... ? |