123 nhan

Dịch nghĩa: Unit 1: Local environment

1. set up

2. take over

3. artisans

4. attraction

5. specific region

6. remind

8. look around

9. product

10. various (adj)

11. variety of (n)

12. silk

13. lacquerwarw

14. marble sculptures

 

 

123 nhan
13 tháng 6 2023 lúc 19:22

Cần gấp nhé

Bình luận (0)
M r . V ô D a n h
13 tháng 6 2023 lúc 19:43

1. thành lập

2. đảm nhệm

3, nghệ nhân

4. điểm thu hút

5. đặc trưng vùng miền

6. nhắc

8. đi dạo xung quanh

9. sản phẩm

10. khác

11. đa dạng

12. lụa

13. đồ sơn mài

 

điêu khắc đá

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
Võ Thị KIều Anh
Xem chi tiết
Bùi Thọ Anh
Xem chi tiết
doraemon
Xem chi tiết
đặng thanh châu
Xem chi tiết
Nguyên Anh Phạm
Xem chi tiết
Thu Hoang Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Thị My
Xem chi tiết
Kim Tuyến
Xem chi tiết
Nguyễn Thị My
Xem chi tiết