cousin:anh họ
uncle:chú
aunt:cô
apartmen:căn hộ
cousin: anh chị em họ
uncle: chú
aunt: dì
apartment: căn hộ
cousin: anh; chị; em (họ)
uncle: bác
aunt: dì; cô
apartment: căn hộ, chung cư
cousin : anh chị em họ
uncle bác
aunt : cô
apartment : căn hộ , chung cư
~ Hok tốt ~
cousin:anh/chị/em họ
uncle: chú
aunt: cô
apartment: căn hộ, chung cư
cousin : anh,chị ,em họ
uncle: chú
aunt:cô , gì
apartment:căn hộ
Học tốt
cousin: cháu, anh, chị, em (họ)
uncle: bác (trai), chú
aunt : cô, thím, dì
apartment:căn hộ
cosin : anh chị em họ
uncle : chú
aunt : cô
apartment : căn hộ , chung cư
Cousin : anh chị em họ
Uncle : bác , chú , cậu
Aunt : mợ dì
Apartment ; căn hộ
Trả lời :
cousin : anh , chị , em họ
uncle ; chú
aunt : cô
apartment : căn hộ , trung cư
#Chuk bn hok tốt :#
cousin:anh,chị em họ
uncle:chú,bác
aunt:cô,gì
apartment:căn hộ
~ HỌC TỐT~