Stupid /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ Thông dụngTính từ Ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéoa stupid personmột người đần độnNgớ ngẩn; ngu xuẩna stupid ideamột ý kiến ngớ ngẩn(thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ ra cáu kỉnh)this stupid car won't start !cái ô tô ngu xuẩn này không chịu nổ máy!( + with) ngẩn người ra, ngây ra, mụ đistupid with sleepmụ người vì ngủChán, buồna stupid placenơi buồn tẻas stupid as a donkey (a goose, an owl)ngu như lừaDanh từ(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Đúng 0
Bình luận (0)
stupid có nghĩa là ngu ngốc, ngốc nghếch.
Đúng 0
Bình luận (0)
Trả lời :
Stupid ( adj ) : ngu ngốc, ngốc nghếch
Stupid ( n ): người ngu ngốc
Học tốt ^_^
Đúng 0
Bình luận (0)