Cre: Google dịch
1 tập thể dục dụng cụ
2 người vui vẻ
3 khốn khổ
4 thư thái
5 lo lắng
6 nghĩa là
7 hào phóng
8 tiếng hét
9 cuộc rượt đuổi
10 bắt
11 gặp nhau
12 chữ thập
13 cười
Tham khảo! (Nguồn: google dịch)
1 tập thể dục dụng cụ
2 người vui vẻ
3 khốn khổ
4 thư thái
5 lo lắng
6 nghĩa là
7 hào phóng
8 tiếng hét
9 cuộc rượt đuổi
10 bắt
11 gặp nhau
12 chữ thập
13 cười
Chúc bạn học tốt!! ^^
1. tập thể dục dụng cụ.
2. vui vẻ.
3. khổ sở.
4. thư thái.
5.lo lắng.
6. bần tiện.
7. rộng lượng.
8. hét.
9. săn bắt.
10. chụp lấy.
11. gặp.
12. đi qua.
13. cười.
* Lưu ý: Câu 1 Google dịch dịch ra là tập thể dục dụng cụ nhưng thực chất nghĩa của nó là dụng cụ tập thể dục với lại tập thể dục dụng cụ nghĩa là gì?
Ai thấy đúng thì cho mình một like nha!
1 Tập thể dục dụng cụ
2 Vui vẻ
3 Khốn khổ
4 Thư thái
5 Lo lắng
6 Bần tiện
7 Hào phóng
1 tập thể dục dụng cụ 2 người vui vẻ 3 khốn khổ 4 thư thái 5 lo lắng 6 nghĩa là 7 hào phóng 8 tiếng hét 9 cuộc rượt đuổi 10 bắt 11 gặp nhau 12 chữ thập 13 cười