Đến cuối năm 1960, miền Bắc có bao nhiêu hộ vào công tư hợp doanh?
A. 77%
B. 87%
C. 97%
D. 100%.
Đến cuối năm 1960 miền Bắc có bao nhiêu hộ vào công tư hợp doanh?
A.77%
B. 87%
C.97%
D. 100%
Đến cuối năm 1960, miền Bắc có bao nhiêu hộ vào công tư hợp doanh?
A. 77%.
B. 87%.
C. 97%.
D. 100%.
Đến cuối năm 1960, miền Bắc có bao nhiêu hộ nông dân và số ruộng đất vào hợp tác xã nông nghiệp?
A. 82% hộ nông dân với 68% ruộng đất.
B. 83% hộ nông dân 68% ruộng đất
C. 84% hộ nông dân với 68% ruộng đất
D. 85% hộ nông dân với 68% ruộng đất.
Đến cuối năm 1960 miền Bắc có bao nhiêu hộ nông dân và số ruộng đất vào hợp tác xã nông nghiệp?
A. 82% hộ nông dân với 68% ruộng đất.
B. 83% hộ nông dân với 68% ruộng đất.
C. 84% hộ nông dân với 68% ruộng đất.
D. 85% hộ nông dân với 68% ruộng đất.
Đến cuối năm 1960, miền Bắc có bao nhiêu hộ nông dân và số ruộng đất vào hợp tác xã nông nghiệp?
A. 82% hộ nông dân với 68% ruộng đất.
B. 83% hộ nông dân 68% ruộng đất.
C. 84% hộ nông dân với 68% ruộng đất.
D. 85% hộ nông dân với 68% ruộng đất.
Đến cuối năm 1960, miền Bắc có bao nhiêu hộ nông dân và số ruộng đất vào hợp tác xã nông nghiệp?
A. 82% hộ nông dân với 68% ruộng đất
B. 83% hộ nông dân 68% ruộng đất.
C. 84% hộ nông dân với 68% ruộng đất
D. 85% hộ nông dân với 68% ruộng đất
Đến năm 1960, ở miền Bắc có 85% hộ nông dân, 685 diện tích đất đai vào hợp tác xã nông nghiệp. Đó là kết quả của công cuộc:
A. Cải cách ruộng đất
B. Khôi phục kinh tế
C. Cải tạo xã hội chủ nghĩa
D. Câu A và B đúng
Đến năm 1960, ở miền Bắc có 85% hộ nông dân, 685 diện tích đất đai vào hợp tác xã nông nghiệp. Đó là kết quả của công cuộc:
A. Cải cách ruộng đất.
B. Khôi phục kinh tế.
C. Cải tạo xã hội chủ nghĩa.
D. Câu A và B đúng.