TL
lên youtube ấy
#vohuudoan
ht
TL
lên youtube ấy
#vohuudoan
ht
Mọi người ơi, mọi người cho mình xin những tip để làm bài bài phát âm với ạ! Với cả em rất kém trong việc phát âm ed và phân biệt cách phát âm es/s với ạ
em hãy nêu cách phát âm xủa e/es và ed
bạn nào chỉ mình cách phân biệt cách đọc /t:/, /d/, /id:/ khi thêm đuôi ed trong tiếng anh được không?
Cho dạng động từ được chia ở ngôi. Thứ 3 số ít ,sau đó xếp các động từ này vào đúng cột theo cách phát âm đuôi "s","es"
Play.......... watch....... go........ listen
Get....... read........ do........ brush......
/s/. /z/. /iz/
..... ....... ........
........ ....... ..........
......... ...... ......
mẹo để nhớ cách thêm es vào các động từ đuôi o,s,x,z,ch,sh là gì?
cách phát âm Vs/es
ko tra mạng nhé
cách phát âm ed là ......
Cách phát âm của ES hoặc S
1. A. proofs | B. books | C. points | D. days |
2. A. helps | B. laughs | C. cooks | D. finds |
3. A. neighbors | B. friends | C. relatives | D. photographs |
4. A. snacks | B. follows | C. titles | D. writers |
5. A. streets | B. phones | C. books | D. makes |
6. A. cities | B. satellites | C. series | D. workers |
7. A. develops | B. takes | C. laughs | D. volumes |
8. A. phones | B. streets | C. books | D. makes |
9. A. proofs | B. regions | C. lifts | D. rocks |
10. A. involves | B. believes | C. suggests | D. steals |
11. A. remembers | B. cooks | C. walls | D. pyramids |
12. A. miles | B. words | C. accidents | D. names |
13. A. sports | B. plays | C. chores | D. minds |
14. A. nations | B. speakers | C. languages | D. minds |
15. A. proofs | B. looks | C. lends | D. stops |
16. A. dates | B. bags | C. photographs | D. speaks |
17. A. parents | B. brothers | C. weekends | D. feelings |
18. A. chores | B. dishes | C. houses | D. coaches |
19. A. works | B. shops | C. shifts | D. plays |
20. A. coughs | B. sings | C. stops | D. sleeps |
21. A. signs | B. profits | C. becomes | D. survives |
22. A. walks | B. steps | C. shuts | D. plays |
23. A. wishes | B. practices | C. introduces | D. leaves |
24. A. grasses | B. stretches | C. comprises | D. potatoes |
25. A. desks | B. maps | C. plants | D. chairs |
26. A. pens | B. books | C. phones | D. tables |
tìm ra đuôi S phát âm khác với các đáp án còn lại