Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
2 kg ...... 1998 g
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm.
69 phút ............ 1 giờ
1 kg 50 g = ……….. g. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 150
B. 1050
C. 1500
Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
450 g....... 500g – 50g.
Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 400 … 404
b) 42 + 100 … 124
c) 521 = 521
d) 120 – 20 … 100 + 1
e) 378 … 387 c) 521 … 521
g) 945 … 900 + 45
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
1 2 c ủ a 8 k g l à . . . . k g
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
1 4 c ủ a 24 k g l à . . . k g
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a; 9899 ...... 10101
b; 7000 + 3000 .... 10000
c; 25378 ...... 25377
d; 88000 – 8000......79000
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm : < , >, =
a. 6cm 5mm ..... 605mm
b. 5m ....... 5m 3dm