Đặt tính rồi tính:
48 + 48 92 - 37
62 + 38 100 - 43
Đặt tính rồi tính:
42 - 18 71 - 25
60 - 37 83 - 55
54 - 9 92 - 46
80 - 8 37 - 28
Đặt tính rồi tính:
a) 46 + 37
b) 92 - 45
c) 38 + 12
d) 78 – 29
Đặt tính rồi tính :
567 − 425 738 − 207
752 − 140 865 − 814
Đặt tính rồi tính:
26 + 18 92 - 45
33 + 49 81 - 66
Chọn một trong các dấu (>; < ) hoặc (= ) rồi đặt vào chỗ trống:
92 – 36 35 + 37
Đặt tính rồi tính:
58 + 29 | 185 − 65 |
27 + 65 | 92 − 87 |
246 + 513 | 888 − 357 |
432 + 56 | 564 − 44 |
Bài 1: Số liền sau của số 499 là:
A. 497 B. 498 C. 500
Bài 2: Điền dấu >, <, = tương ứng
457 …….. 467 650………650
299……... 399 401……... 397
Bài 3: Giá trị của biểu thức 20 : 2 – 5 là:
A. 7 B. 4 C. 5
Bài 4: Giá trị của trong biểu thức x * 3 = 12 là:
A. 6 B. 4 C. 5
Bài 5: Đặt tính rồi tính
738 + 241 846 – 734 48 + 37 92 – 19
…………. …………. ……….. …………
………….. ………….. ……….. ………..
…………… ………….. ……….. ………..
Bài 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm
1m = …....dm 100cm = ……..m
1m =…….cm 10dm = ………m
Đặt tính rồi tính:
34 - 16 84 – 37
74 - 45 64 - 29