What's that ?
It's a waste basket
Trả lời :
What 's that?
That is waste basket
What's that ?
It's a waste basket
Trả lời :
What 's that?
That is waste basket
Đặt câu hỏi với What và trả lời theo các từ gợi ý
Vd1. this/clock: What is this? It is a clock
2. these/chairs
3.those/lamps
4.that/telephone
5.that/house
Đặt câu hỏi :
........................ ? - It's waste basket
viết lại những câu sau
He often walks to school
He often goes .............................
Đặt câu hỏi với từ What và viết câu trả lời
that / her hair
thoes / her fingers
that / his chest
thoes / her lips
Đặt câu với từ gợi ý
1. This / car / make / Viet / Nam /
=>
2. Rice / grow/ in tropical / countries
=>
3. My house / paint / every year /
=>
4. My bicycle / steal / yesterday /
=>
5. The children / give / some homework
=>
Giúp mình với ạ!!
Đặt câu hỏi với ưhat và trả lời theo các từ gợi su
1.She/do you housework
2.they/play volleyball
3.Nga/read books
4.you/ do my homework
5.tuan/play soccer
6.nam and son / watch television
Dựa vào các từ gợi ý viết câu hỏi và câu trả lời
Your Friend/ oval face? -Yes
VII. Hoàn thành câu với từ gợi ý
1,They/take/vegatable/market/the moment
->............................................................................................................................
2,You/drive/work/or/go/bus
->............................................................................................................................
3,There/be/small park/front/Linh/house
->............................................................................................................................
4,Our apartment/have/four rooms/and/seventh floor
->............................................................................................................................
5,Brother/live/Paris/and have/bakery/there
->
Làm theo yêu cầu trong ngoặc
1/ My family has lunch at hatf past twelve (đạt câu hỏi với từ gạch chân)
2/ any trees/near/are there/your house (sắp xếp những từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
3/ what time do you have classes on monday (trả lời)
4/ she/music/doesn't/to very/listen/night (sắp xếp các từ lộn xộn thành câu hoàn chỉnh)
5/ there/a bookstore/next/my house (dùng từ, cụm từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh)
6/ miss lan walks to school every day (viết lại câu nghĩa không thay đổi)
7/ what time do you go to school (trả lời)
Đặt câu hỏi với "be going to" và trả lời theo gợi ý:
1. You / Hoa / visit / our teachers? - Yes
2. How long / your uncle / stay / Huế? - He / 2days.
3. How / children / go /beach? - They / bus
4. Miss Hoa / teach / us / literature / next term? - Yes
5. What / you / be ? - teacher / grow up.