phân tích đa thức x mũ 2+4x+3 thành nhân tử ta được :
A : (x + 1)(x + 3)
B : (x + 1)(x - 4)
C : (x - 1)(x - 3)
D : (x - 1)(x + 4)
a) 3xy+6y
b) 3x2+9x
c) 6x-9y2
d) 10xy2-6x2y
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) x(x-1)+5(x-1)
b) 3x(x+1)+3(x+1)
c) x(x-3)+xy(x-3)
d) 2x(x-2)-6(x-2)
1) phân tích đa thức thành nhân tử
a) 4x^4 - 32x^2 + 1
b) x^6 + 27
c) 3(x^4 + x^2 + 1) - (x^2 - x + 1)
d) (2x^2 -4)^2 + 9
2) phân tích đa thức thành nhân tử
a) 4x^4 + 1
b) 64x^4 + y^4
c) x^8 + x^4 + 1
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 2 ( x - 1 ) 3 - 5 ( x - 1 ) 2 - (x - 1);
b) x ( y - x ) 3 - y ( x - y ) 2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x ( x + y ) 2 - y ( x + y ) 2 + y 2 (x - y).
Đề bài cả 2 bài là phân tích đa thức thành nhân tử theo phương pháp nhóm hằng tử
1.a,(x+2)2-(x-2)(x+2)
b,x+2x2+2x3
2.a,(x+2)(x-2)-(x+3)(x+1)
b,(2x+1)2+(3x-1)2+2(2x+1)(3x-1)
Phân tích đa thức thành nhân tử ( đặt nhân tử chung )
1) X(x-1)+(1+x)2. 2) (x+1)2 -3(x+1) 3) 2x(x-2)-(x-2)2
4) 3x(x-1)2-(1-x)3 5) 3x(x+2)-5(x+2)2 6) 4x(x-y)+3(y-x)2
3A. Tính giá trị biểu thức: a) A = (x²-3x² + 3x)² -2(x²-3x² + 3x)+1 tại x= 11; b) B=(x-2y)(x² + 2xy + 4y²)-6xy(x-2y) tai x=3;y=; 5A. Phân tích đa thức thành nhân tử a) x² +1-2x²; c) y²-4x² + 4x-1; b)x²-y²-5y+5x; d) x (2+x)²-(x+2)+1-x² 6A. Phân tích đa thức thành nhân tử: (a) x² −8x+7; b) 2x² -5x+2; c) x²-5x² +8x-4; d) x² +64.
phân tích đa thức sa thành nhân tử
a, x^3+8+x(x+2)
b, x^4-x^3-x^2+1
c, a^2x+a^2y-7x-7y
d,x(x+1)^2+x(x-5)-5(x+1)^2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a, (x-3)(x-1)-3(x-3)
b, (x-1)(2x+1)+3(x-1)(x+2)(2x+1)
c, (6x+3)-(2x-5)(2x+1)
d, (x-5)^2+(x+5)(x-5)-(5-x)(2x+1)
e, (3x-2)(4x-3)-(2-3x)(x-1)-2(3x-2)(x+1)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) (x^3)-3(x^2)+1-3x b) 3(x^2)-6xy+3(y^2)-12(z^2) c) (x^2)-7xy+10(y^2) d) (x+1)(x+2)(x+3)(x+4)-8