tranh cãi là argumentative
tranh cãi
controversy {noun}argue {verb}convass {verb noun}contend {verb}contest {verb}debate {verb}dispute {verb}haggle {verb}tilt {noun}disagree {verb}quarrel {verb}row {verb}~ học tốt !~
Cụm từ tương tự :
có thể tranh cã i: contestable, disputablecuộc tranh cãi : contest, debateđáng tranh cãi : arguableđể tranh cãi : argumentativeđiều tranh cãi: contestationngười tranh cãi : contestant