với mọi x,y thuộc Q,ta luôn luôn có:
x<|x| và -x<|x|; y<|y| và -y<|y|
=>x+y<|x|+|y| và -x-y<|x|+|y|
=>x+y>-(|x|+|y|)
=>-(|x|+|y|)<x+y<|x|+|y|
=>|x+y|<|x|+|y| (đpcm)
dấu "=" xảy ra <=>xy>0
với mọi x,y thuộc Q,ta luôn luôn có:
x<|x| và -x<|x|; y<|y| và -y<|y|
=>x+y<|x|+|y| và -x-y<|x|+|y|
=>x+y>-(|x|+|y|)
=>-(|x|+|y|)<x+y<|x|+|y|
=>|x+y|<|x|+|y| (đpcm)
dấu "=" xảy ra <=>xy>0
Cho x,y \(\in\)Q. Chứng tỏ rằng:
a) | x + y | \(\le\) | x | + | y |
cho x,y \(\in\)Q chứng tỏ rằng
a) |x+y|\(\le\)|x|+|y|
b) |x| \(-\)|y| \(\ge\)|x \(-\)y|
cho x,y\(\in\)Q.Chứng tỏ rằng: |x+y|\(\le\)|x|+|y|
Cho \(x,y\in Q\). Chứng tỏ rằng:
a,\(\left|x+y\right|\le\left|x\right|+\left|y\right|\)
b,\(\left|x-y\right|\ge\left|x\right|-\left|y\right|\)
Cho x, y \(\in\) Q. Chứng tỏ rằng:
a/ | x + y | \(\le\) | x | + | y |
b/ | x - y | \(\ge\) | x | - | y |
Cho x, y ∈ Q. Chứng tỏ rằng: \(\left|x+y\right|\le\left|x\right|+\left|y\right|\)
Cho x,y \(\in\) Q. Chứng minh rằng |x + y| \(\le\) |x| + |y|
Cho x,y là các số hữu tỉ.Chứng tỏ rằng:
a)\(|x+y|\le|x|+|y|\)
b)\(|x-y|\ge|x|-|y|\)
Cho x, y ∈ Q. Chứng tỏ rằng |x - y| ≥ |x| - |y|