compete (v): thi đấu
competition (n): cuộc thi
competitor (n): đối thủ
competitive (adj): cạnh tranh, ganh đua
Từ cần điền đứng trước danh từ sports nên phải là một tính từ
=> Team sports are sometimes called competitive sports.
Tạm dịch: Thể thao đồng đội đôi khi được gọi là thể thao cạnh tranh.
Đáp án cần chọn là: D