marry (v): lấy ai
married (adj): có chồng hoặc vợ
marrying (v): lấy ai
marriage (n): cuộc hôn nhân
Cụm từ: marriage issue (vấn đề hôn nhân)
=>In our tradition, when people mention "matter of betel and areca" they are talking about marriage issue.
Tạm dịch: Trong truyền thống của chúng tôi, khi mọi người đề cập đến "vấn đề trầu và cau" họ đang nói về vấn đề hôn nhân.
Đáp án cần chọn là: D