Nghề nghiệp | Công việc |
---|---|
Công nhân | d. Làm giấy viết, vải mặc, giày dép, bánh kẹo, thuốc chữa bệnh, ô tô, máy cày,… |
Nông dân | a. Cấy lúa, trồng khoai, nuôi lợn (heo), thả cá,… |
Bác sĩ | e. Khám và chưa bệnh |
Công an | b. Chỉ đường ; giữ trật tự làng xóm, phố phường ; bảo vệ nhân dân,… |
Người bán hàng | c. Bán sách, bút, vải, gạo, bánh kẹo, đồ chơi, ô tô, máy cày,… |