chọn từ phát âm sai:
sing sugar suop son
music study much subject
closed practised asked stopped
site vist invite decided
sing sugar suop son
music study much subject
closed practised asked stopped
site vist invite decided
chọn từ phát âm sai:
sing sugar suop son
music study much subject
closed practised asked stopped
site vist invite decided
sing sugar suop son
music study much subject
closed practised asked stopped
site vist invite decided
. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing
I. Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ khác.
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
Chọn từ có cách phát âm khác
I. Sắp xếp các động từ theo cách phát âm ed
called, filled, measured, visited, started, weighted, asked, stopped, looked, watched, needed, checked.
Sắp xếp các động từ theo cách phát âm ed
called, filled, measured, visited, started, weighted, asked, stopped, looked, watched, needed, checked.
/t/ | /d/ | /id/ |
................................. ................................. | ................................. ................................. | ................................. ................................. |
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. chemistry
B. chemical
C. charity
D. mechanic