Chọn từ có cách phát âm khác
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. chemistry
B. chemical
C. charity
D. mechanic
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. or
B. because
C. abroad
D. fork
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. collage
B. cave
C. cycle
D. cancel
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. provide
B. individual
C. situation
D. children
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. blanket
B. calorie
C. donate
D. allergy