chọn từ khác loại
chọn từ khác loại
a. astronaunt
b. architect
c. doctor
d. become
chọn từ khác với khác với các từ còn lại a. is b,am c. did d.are
chọn từ phát âm khác loại
a)season
b)break
c)great
d)steak
khoanh mottj từ có cách đọc khác những từ còn lại?
1. A. Cry B.Fry C.Happy D. Dry
2. A. that B. make C. take D.cake
3. A.find B . thing C. mind D. bike
4. A. gun B. fun C. sun D. June
Các bn trả lời nhanh cho mình nha mk đag cần gấp
Chọn từ khác nghĩa:
a. banana
b. orange
c. table
d. bathroom
Ex1: Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với từ khác trong nhóm
1: A: rice B: time C: nine D: river
2: A: Face B: class C: game D: lake
3: A: country B: shower C: house D: flower
4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch
5: A:hotel B: those C: hospital D: home
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
A. tenth B. math C. brother D. theater
a. house b.far c. near d.moderm
chọn từ khác loại
Chọn từ khác loại
1. A: kick B: goal C: player D: team
Các bạn ơi giúp mình với.