Nối
1. | A bowl of | a. | Pizza |
2. | A bunch of | b. | Tea |
3. | A slice of | c. | Bread |
4. | A bag of | d. | Soda |
5. | A can of | e. | Gum |
6. | A bottle of | f. | Flour |
7. | A carton of | g. | Bananas |
8. | A slice of | h. | Jam/ Marmalade |
9. | A cup of | i. | chocolate |
10. | A glass of | j. | Cheese |
11. | A bunch of | k. | Milk |
12. | A bowl of | l. | Rice |
13. | A bag of | m. | Noodles |
14. | A bowl of | n. | Water |
15. | A bar of | o. | Soup |
16. | A pack of | q. | Grapes |
17. | A jar of | r. | Vinegar |
18. | A can of | s. | Beer |
29. | A piece of | t. | Candy |
chon từ có cách phát âm khác
factory farmer artist architect
Các bạn giải bài này giúp mình với!
Task 7. Pick out the word whose main stressed syllable is different from the rest.
(Chon từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại)
1/ A. holiday B. ancient C. imperial D. summer
2/ A. photo B. seaside C. island D. about
chọn từ khác loại
chọn từ khác loại
a. astronaunt
b. architect
c. doctor
d. become
after dinner , she eat a lot of sweet . Yesterday , she had a terrible .............. . The dentist said that she should'nt eat sweet (điền từ )
nhanh = tick
nối các từ ở cột A với các từ ở cột B
cột a | cột b |
1.a bottle of | a.coffee |
2.a box of | b.beef |
3.a bar of | c.soap |
4.a can of | d.toothpaste |
5.a tube of | e.peas |
6.a bowl of | f.chocolates |
7.a kilo of | g.cooking oil |
8.a cup of | h.noodles |
help me!
tìm từ khác loại
tìm từ khác loại
tìm từ khác loại