có ai cung thiên bình ko

Chọn từ đúng trong ngoặc bằng cách gạch chân từ đó:
1. Where are you ( went / go / going) . I'm going to the zoo.
2. Nam and Lan ( read / reading / reads ) books in the afternoon.
3. They like ( water / watering / watered ) the flowers in their garden.
4. My mother is ( listening / listen / listen ) to music in her bedroom
5. I am ( studied / study / studying ) english on TV
6. Where are they ( went / go / going ) ? They're going to the supermarket.
7. I ( is / am / are ) Tony. I like ( watched / watching / watch ) english cartoons. I can ( riding / rides /ride ) a bike. I want to ( became / becoming / become ) a pilot.
8. What would you like ( to do / do / dos ) tomorrow.
                   Các bn giúp mk với 12h trưa nay phải nộp rùi các b giúp mk nhé mk cần gấp Thank you

trang cẩm huyền
15 tháng 8 2020 lúc 11:57

1 going
2 read
3 watering
4 listening
5 studying
6 going
7 am /watching/ride 
8 to do
 

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
có ai cung thiên bình ko
15 tháng 8 2020 lúc 12:01

cảm ơn bn có ai giúp mk nữa ko ạ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Hoàng Tú Anh
15 tháng 8 2020 lúc 21:00

1.going

2.read

3.water

4.listens

5.studying

6.going

7.am,watch,ride,become

8.to do

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

1. going

2. read

3. watering

4. listening

5. studying

6. going

7. a, am b, watching c, ride d, become

8. to do

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Phan Trần Bảo Ngọc
16 tháng 8 2020 lúc 8:45

1. going

2.  read

3. watering

4. listening

5. studying

6. going

7. am watching ride become

8. to do

       chúc cậu ht

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Tạ Yên Nhi ( ✎﹏IDΣΛ亗 )
16 tháng 8 2020 lúc 15:25

Chọn từ đúng trong ngoặc bằng cách gạch chân từ đó:
1. Where are you ( went / go / going) . I'm going to the zoo.
2. Nam and Lan ( read / reading / reads ) books in the afternoon.
3. They ( water / watering / watered ) the flowers in their garden.
4. My mother is ( listening / listen / listen ) to music in her bedroom
5. I am ( studied / study / studying ) english on TV
6. Where are they ( went / go / going ) ? They're going to the supermarket.
7. I ( is / am / are ) Tony. I ( watched / watching / watch ) english cartoons. I can ( riding / rides /ride ) a bike. I want to ( became / becoming / become ) a pilot.

8. What would you ( to do / do / dos ) tomorrow.

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
có ai cung thiên bình ko
Xem chi tiết
có ai cung thiên bình ko
Xem chi tiết
có ai cung thiên bình ko
Xem chi tiết
Leonor
Xem chi tiết
cô gái buồn
Xem chi tiết
Ngôi Sao Thời Trang
Xem chi tiết
có ai cung thiên bình ko
Xem chi tiết
Minh An
Xem chi tiết
Best Friend
Xem chi tiết