Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /ɔː/. Đáp án B phát âm là /ɒ/
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /ɔː/. Đáp án B phát âm là /ɒ/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. head
B. wet
C. were
D. best
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. fur
B. burst
C. burden
D. lunch
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. mind
B. finding
C. beautiful
D. providing
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. architect
B. church
C. childhood
D. change
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A sandwich
B. chess
C. chest
D. schedule
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. thumb
B. shoulder
C. poultry
D. slow
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. cooked
B. booked
C. talked
D. naked
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. tool
B. tooth
C. book
D. blood
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. wet
B. met
C. head
D. hand
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. earth
B. heart
C. heard
D. learn