Tìm từ có dấu nhấn khác với những từ còn lại *
1 điểm
a.sociable
b.volunteer
c.character
d.demonstrate
Tìm từ có dấu nhấn khác với những từ còn lại *
1 điểm
a .appear
b.emigrate
c.transmit
d.device
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Chọn từ có dấu nhấn khác với các từ còn lại.
1.generous, reserved,customer,restaurant.
2.humor, sociable,cousin,volunteer.
3.orphan, generous,friendly,directory.
Tìm từ có dấu nhấn khác với những từ còn lại *
a.transmit
b.device
c.appear
d.emigrate
Tìm từ có dấu nhấn khác với những từ còn lại *
a.sociable
b.volunteer
c.demonstrate
d.character
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Mọi người giúp mình chọn từ có phần nhấn âm khác
Chọn từ có âm /a/ có cách phát âm khác 3 từ còn lại *
scatter
rage
volcanic
trap
tìm từ có dấu nhấn khác các từ còn lại:
a)canoe b)departure c)refill d)florist
a)valley b)include c)prison d)lava