Trả lời :
`B.` through
HT~
em lớp 5 em chọn bbbbbbbb
Cảm ơn các bạn nhìu nha
Trả lời :
`B.` through
HT~
em lớp 5 em chọn bbbbbbbb
Cảm ơn các bạn nhìu nha
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. underlined B. placed C. missed D. acted
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
đề bài: chọc từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại
1, gạch chân s
a.lamps b.desks c: lights d : legs
2 gạch chân o
a brother b . nose c . sofa d : poster
3 gạch chân c
a careful b class c city d cupboard
4 gạch chân ch
a kitchen b children c chat d choir
5 gạch chân u
a subject b music c study d lunch
các bn ơi giúp mik với
mik cần gấp trong chiều nay ạ
ai làm đùng mik tick nhé
thanks các bn nhìu ạ
đề bài: chọc từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại
1, gạch chân s
a.lamps b.desks c: lights d : legs
2 gạch chân o
a brother b . nose c . sofa d : poster
3 gạch chân c
a careful b class c city d cupboard
4 gạch chân ch
a kitchen b children c chat d choir
5 gạch chân u
a subject b music c study d lunch
các bn ơi giúp mik với
mik cần gấp trong chiều nay ạ
ai làm đùng mik tick nhé
thanks các bn nhìu ạ
. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại:
1. A. take B. late C. table D. fall
2. A. winter B. spring C. like D. fishing
3. A. hot B. cold C. soccer D. volleyball
4. A. music B. hundred C. summer D. bus
5. A. weather B. season C. wear D. breakfast
Gúp mik với ạ,cảm ơn<3
Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại (Do mik ko bk gạch chân nên từ cần gạch chân là mik in đậm nhé!) :
A. Horse. B. Sister. C. Practice. D. House.
Chọn từ gạch chân phát âm khác , giúp mình nhé , mình đg cần gấp
1. A. peaceful B. historic C. convenient D. overseas 1..................
2. A. palace B. statue C. share D. fantastic 2....................
3. A. chopsticks B. things C. pictures D. tables 3....................
4. A. wonder B. under C. compass D. waterfall 4....................
5. A. torch B. sporty C. rock D. wardrobe 5....................
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
a.like b. dishes c. idea d. milk