Chứng cứ:
Từ điển Hán Nôm: Nghĩa: Ốm, đau. Cách viết: 病 (bệnh) Cách đọc: /bɛ̣̂ɲ/ Ví dụ: Tâm bệnh: 心病 (bệnh tim) Tương tư bệnh: 相思病 (bệnh tương tư) Bệnh nhập cao hoang: 病入膏肓 (bệnh đã vào xương tủy, bệnh nặng không chữa được nữa) Nguồn gốc: Từ "bệnh" được vay mượn từ tiếng Hán "病" (bệnh) với nghĩa tương tự. Chữ Hán "病" được cấu tạo bởi hai bộ phận: Bộ "疒" (bệnh): biểu thị ý nghĩa liên quan đến bệnh tật. Bộ "告" (cáo): biểu thị ý nghĩa thông báo, nói ra.