Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(0)=1 và
∫ 0 1 [ f ' ( x ) ] 2 d x = ∫ 0 1 ( x + 1 ) e x d x = e 2 - 1 4
Tính tích phân I = ∫ 0 1 f ( x ) d x
A. I = 2 - e
B. e - 2
C. I = e/2
D. I = (e-1)/2
Cho hàm số f(x)có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1)=0; ∫ 0 1 [ f ' ( x ) ] 2 d x = 7 và ∫ 0 1 x 2 f ( x ) d x = 1 3 .Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng
A. 7/5
B. 1
C. 7/4
D. 4
Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1) = 1 và ( f ' ( x ) ) 2 + 4 ( 6 x 2 - 1 ) f ( x ) = 40 x 6 - 44 x 4 + 32 x 2 - 4 Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng
A. 23/15
B. -17/15
C. 13/15
D. -7/15
Cho hàm số y = f(x) liên tục trên [0;1] thỏa mãn ∫ 0 1 x f ( x ) d x = 0 và m a x [ 0 ; 1 ] f ( x ) = 1 Tích phân I = ∫ 0 1 e x f ( x ) d x thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?




Cho hàm số f(x) có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn điều kiện f(0)=1 và 3 ∫ 0 1 f ' ( x ) . f ( x ) 2 + 1 9 d x ≤ 2 ∫ 0 1 f ' ( x ) . f ( x ) d x Tính ∫ 0 1 f ( x ) 3 d x
A. 3/2
B. 5/4
C. 5/6
D. 7/6
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1) = 1; ∫ 0 1 [ f ' ( x ) ] 2 d x = 9 và ∫ 0 1 x 3 f ( x ) d x = 1 2 Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng
A. 5/2
B. 7/4
C. 2/3
D. 5/6
Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(0)=1; ∫ 0 1 ( 1 - x ) 2 f ' ( x ) d x = 1 3 . Giá trị nhỏ nhất của tích phân bằng ∫ 0 1 f 2 ( x ) d x bằng



![]()
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1) = 0 ∫ 0 1 f ' ( x ) 2 d x = 7 , ∫ 0 1 x 2 f ( x ) d x = 1 3 Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng:
A. 7/5
B. 1
C. 7/4
D. 4
Cho hàm số y = f(x)có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] và thỏa mãn f(0) = 0. Biết ∫ 0 1 f 2 ( x ) d x = 9 2 và y = ∫ 0 1 f ' ( x ) cos πx 2 d x = 3 π 4 . Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng:
A. 1 π
B. 4 π
C. 6 π
D. 2 π
Cho hàm số y = f(x) liên tục và có đạo hàm trên R thỏa mãn f(2) = -2; ∫ 0 2 f ( x ) d x = 1 Tính tích phân I = ∫ 0 4 f ' ( x ) d x
A. I = -10
B. I = -5
C. I = 0
D. I = -18