Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn x f ( x ) . f ' ( x ) = f 2 ( x ) - x , ∀ x ∈ ℝ và f(2)=1 .Tích phân bằng
A. 3 2
B. 4 3
C. 2
D. 4
Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên ℝ , thỏa mãn f x 5 + 4 x + 3 = 2 x + 1 với mọi x ∈ ℝ . Tích phân ∫ - 2 8 f x d x bằng:
A. 10.
B. 2.
C. 32 3
D. 72
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn f(0) = 3 và f x + f 2 - x = x 2 - 2 x + 2 . Tích phân ∫ 0 2 x f ' x d x bằng
A. .
B. .
C. .
D.
Cho hàm số y =f(x) liên tục và có đạo hàm trên R thỏa mãn f(2) = -2; ∫ 0 2 f ( x ) d x = 1 Tính tích phân ∫ 0 4 f ' ( x ) d x
A. I = -10
B. I = -5
C. I = 0
D. I = -18
Cho hàm số y = f(x) liên tục và có đạo hàm trên R thỏa mãn f(2) = -2; ∫ 0 2 f ( x ) d x = 1 Tính tích phân I = ∫ 0 4 f ' ( x ) d x
A. I = -10
B. I = -5
C. I = 0
D. I = -18
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R và thỏa mãn f(x) + f( π 3 - x )= 1 2 sin x cos x ( 8 cos 3 x + 1 ) , ∀ x ∈ R Biết tích phân I= ∫ 0 π 3 f ( x ) d x được biểu diễn dưới dạng I= a b ln c d ; a , b , c , d ∈ Z và các phân số a b ; c d là các phân số tối giản. Tính S= a 3 + a b - c + d
Cho hàm số f(x) liên tục trên R và thỏa mãn ∫ - 2 2 f x 2 + 5 - x = 1 , ∫ 1 5 f x x 2 d x = 3 . Tích phân ∫ 1 5 f x d x bằng
A. -15
B. -2
C. -13
D. 0
Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R thỏa mãn ∫ 1 9 f ( x ) x d x = 4 và ∫ 0 π 2 f ( sin x ) cos x d x = 2 Tích phân I = ∫ 0 3 f ( x ) d x bằng:
A. I = 8
B. I = 6
C. I =4
D. I =10
Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1) = 1 và ( f ' ( x ) ) 2 + 4 ( 6 x 2 - 1 ) f ( x ) = 40 x 6 - 44 x 4 + 32 x 2 - 4 Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng
A. 23/15
B. -17/15
C. 13/15
D. -7/15