Cho các từ: sừng sững, lủng củng, mộc mạc, nhặn nhụn, cứng cáp, chí khí, hỏi han, đứng đắn, dặn dò, đu đủ, xinh xẻo, chôm chôm,phẳng phiu, chunh quanh, hung dữ, dẻo dai, vững chắc, thanh cao, giản dị , thẳng tắp, săn bắn, tười tỉnh, đền đáp,phẳng lặng, nanh nhạy, tốt đẹp, mưa gió.
Các từ láy là:
Các từ ghép là: