1. compa
2. điên dại
3. sa mạc
4. hài hước
5. phía trước
6. khó tin nổi
7. hồ
8. rác
9. hải ngoại
10. cung hoàng đạo
1. La bàn 2. điên 3. sa mạc 4. hạnh phúc 5. trước mặt 6. cực đoan 7. hồ 8. rác rưởi 9. ở nước ngoài 10. Cung hoàng đạo
1. com pa
2. điên khùng
3. sa mạc
4. buồn cười
5.đằng trc
6.vô cùng
7.hồ nước
8.thùng rác
9.hải ngoại
10.cung hoàng đạo
học tốt nhé!!!!
la bàn
điên
sa mạc
buồn cười
trước
vô cùng
hồ
rác rưởi
hải ngoại
cung hoàng đạo
1. Compass : Com - pa hoặc La Bàn
2. crazy : Điên
3. desert : Sa mạc
4. funny : Buồn cười
5. in front of : đằng trước
6. incredibly : vô cùng
7. lake : Hồ
8. rubbish : Rác rưởi
9. overseas : Hải ngoại
10. zodiac : Cung Hoàng Đạo
Uả sao nhiều bạn gọi compass là la bàn quá vậy phải gọi là com-pa mới đúng chứ
Mình nhầm. Xin lỗi các bạn nhé compa mới là com pa còm compass là la bàn
Xin lỗi nhé !
1.Compass:la bàn hoặc com-pa
2.Crazy:điên
3.Desert:sa mạc
4.funny:buồn cười
5.in front of:đằng trước
6.incredibly:vô cùng
7.lake:hồ
8.rubbish:rác rưởi
9.overseas:hải ngoại
10.zodiac:cung hoàng đạo
*ủng hộ mk nhé mọi người