Cho bảng :
a) Điền vào các ô trống của bảng .
b) So sánh tích ƯCLN(a, b).BCNN(a, b) với tích ab.
a) Điền vào các ô trống của bảng .
b) So sánh tích ƯCLN(a, b).BCNN(a, b) với tích ab
Cho bảng:
a | 6 | 150 | 28 | 50 |
b | 4 | 20 | 15 | 50 |
ƯCLN(a, b) | 2 | |||
BCNN(a, b) | 12 | |||
ƯCLN(a, b).BCNN(a, b) | 24 | |||
a.b | 24 |
Điền vào các ô trống của bảng.
Cho bảng:
a | 6 | 150 | 28 | 50 |
b | 4 | 20 | 15 | 50 |
ƯCLN(a, b) | 2 | |||
BCNN(a, b) | 12 | |||
ƯCLN(a, b).BCNN(a, b) | 24 | |||
a.b | 24 |
So sánh tích ƯCLN(a, b).BCNN(a, b) với tích a.b
Cho bảng:
a | 6 | 150 | 28 | 50 |
b | 4 | 20 | 15 | 50 |
ƯCLN (a, b) | 2 | |||
BCNN (a, b) | 12 | |||
ƯCLN(a, b) . BCNN (a, b) | 24 | |||
a . b | 24 |
a) Điền vào các ô trống của bảng.
b) So sánh tích ƯCLN (a, b) . BCNN (a, b) với tích a . b.
Cho bảng:
a | 6 | 150 | 28 | 50 |
b | 4 | 20 | 15 | 50 |
ƯCLN (a, b) | 2 |
|
|
|
BCNN (a, b) | 12 |
|
|
|
ƯCLN(a, b) . BCNN (a, b) | 24 |
|
|
|
a . b | 24 |
|
|
|
a) Điền vào các ô trống của bảng.
b) So sánh tích ƯCLN (a, b) . BCNN (a, b) với tích a . b.
a | 6 | 150 | 28 |
b | 4 | 20 | 15 |
ƯCLN(a,b) | |||
BCNN(a,b) | |||
ƯCLN(a,b).BCNN(a,b) | |||
a.b |
a) Điền số thích hợp vào các ô trống của bảng
b) So sánh ƯCLN(a,b) với BCNN(a,b) và tích a.b
a | 6 | 150 | 28 | 50 |
b | 4 | 20 | 15 | 50 |
ƯWCLN (a,b) | ||||
BCNN (a,b) | ||||
ƯWCLN (a,b) . BCNN ( a,b) | ||||
a.b |
a) điền vào các ô trống của bảng
b) so sánh tích ƯCLN(a, b). BCNN(a, b) với tích a.b
a | 6 | 150 | 28 | 50 |
---|---|---|---|---|
b | 4 | 20 | 15 | 50 |
ƯCLN(a,b) | 2 | |||
BCNN(a,b) | 12 | |||
ƯCLN(a,b).BCNN(a,b) | 24 | |||
a.b | 24 |
a) Điền vào ô trống của bảng
b)So sánh tích ƯCLN(a,b).BCNN(a,b) vói tích a.b