Cho a > 0 và a khác 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. log a ( x y ) = l og a x . log a y ( ∀ x , y ∈ R )
B. log a x n = n log a x ( ∀ n > 0 . n ≠ 0 )
C. log a x c ó n g h ĩ a ∀ x ∈ R
D. log a 1 = a
Cho a > 0 và a ≠ 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A . log a ( x , y ) = log a x . log a y ; ∀ x , y ∈ ℝ
B . log a x n = n log a x ( ∀ x > 0 , n ≠ 0 )
C . log a x c ó n g h ĩ a ∀ x ∈ ℝ
D . log a 1 = a
Cho a > 0, a ≠ 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Tập giá trị của hàm số y = a x là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R
D. Tập xác định của hàm số y = log a x là khoảng ( 0 ; + ∞ )
Cho a > 0 , a ≠ 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
Cho a > 0, a ≠ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Tập giá trị của hàm số y = a x là tập ℝ .
B. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập ℝ .
C. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập ℝ .
D. Tập xác định của hàm số y = a x là khoảng ( 0 ; + ∞ ) .
Cho a; b > 0 và a , b ≠ 1 , x và y là hai số thực dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
Cho 0 < a ≠ 1 và x > 0 , y > 0 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
Cho a, b > 0. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
Cho 0 < a ≠ 1 , α , β ∈ ℝ . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?