Chiến lược toàn cầu mà Nich-xơn đề ra đầu năm 1969 là gì?
A. “Bên miệng hố chiến tranh”.
B. “Phản ứng linh hoạt”.
B. “Phản ứng linh hoạt”.
D. “Ngăn đe thực tế”.
Chiến lược toàn cầu mà Nich-xơn đề ra đầu năm 1969 là gì?
A. “Bên miệng hố chiến tranh”.
B. “Phản ứng linh hoạt”.
C. “Học thuyết Nich-xơn”.
D. “Ngăn đe thực tế”.
Học thuyết mà Tổng thống Ních-Xơn đề ra đầu năm 1969 là:
A. Chính sách bên miệng hố chiến tranh.
B. “Phản ứng linh hoạt”.
C. “Thanh kiếm linh hoạt”.
D. “Ngăn đe thực tế”.
Chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” của Ních-Xơn có gì giống so với chiến lược “Chiến tranh cục bộ”?
A. về mục đích của chiến tranh.
B. về vai trò của quân đội Mĩ
C. Vai trò cuả quân đội ngụy
D. về vai trò của “ấp chiến lược”
Chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” của Ních-Xơn có gì giống so với chiến lược “Chiến tranh cục bộ”?
A. về mục đích của chiến tranh
B. về vai trò của quân đội Mĩ.
C. Vai trò cuả quân đội ngụy
D. về vai trò của “ấp chiến lược”.
Chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” của Ních-Xơn có gì giống so với chiến lược “Chiến tranh cục bộ”?
A. về mục đích của chiến tranh.
B. về vai trò của quân đội Mĩ.
C. Vai trò cuả quân đội ngụy.
D. về vai trò của “ấp chiến lược”.
Chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” nằm trong hình thức nào của chiến lược toàn cầu mà Mĩ đề ra?
A. “Cam kết và mở rộng”.
B. “Bên miệng hố chiến tranh”.
C. “Ngăn đe thực tế”.
D. “Phản ứng linh hoạt”
“Chiến tranh đặc biệt” nằm trong hình thức nào của chiến lược toàn cầu mà Mĩ đề ra?
A. “Phản ứng linh hoạt”.
B. “Ngăn đe thực tế”,
C. “Bên miệng hố chiến tranh”.
D. “Chính sách thực lực”.
"Chiến tranh đặc biệt" nằm trong hình thức nào của chiến lược toàn cầu mà Mĩ đề ra?
A. "Phản ứng linh hoạt".
B. "Ngăn đe thực tế".
C. "Lấp chỗ trống".
D. "Chính sách thực lực".