II. .Chọn từ có âm tiết trọng âm chính được đặt khác với từ khác trong mỗi nhóm1. A. contain B. achieve C. improve D. enter2. A. suggest B. rely C. compare D. empty3. A. expand B. exit C. exam D. exhaust4. A. accident B. dangerous C. argument D. however5. A. unfriendly B. century C. gallery D. quality6. A. dangerous B. plentiful C. another D. limited7. A. easily B. consumption C. energy D. negative8. A. differ...
Đọc tiếp
II. .Chọn từ có âm tiết trọng âm chính được đặt khác với từ khác trong mỗi nhóm
1. A. contain B. achieve C. improve D. enter
2. A. suggest B. rely C. compare D. empty
3. A. expand B. exit C. exam D. exhaust
4. A. accident B. dangerous C. argument D. however
5. A. unfriendly B. century C. gallery D. quality
6. A. dangerous B. plentiful C. another D. limited
7. A. easily B. consumption C. energy D. negative
8. A. different B. expensive C. abundant D. convenient
9. A. petroleum B. advantage C. enormous D. tendency
10. A. attention B. holiday C. pollution D. effective
11. A. argument B. employment C. recognize D. decade
12. A. mature B. severe C. require D. figure
13. A. comestic B. photography C. economic D. experience
14. A. faithfully B. sincerely C. completely D. extremely
15. A. salary B. essential C. industry D. interview