trong các từ sau từ nào có phát âm khác với các từ còn lại:
a, myth
b, with
c, both
d, tenth
Bài một tìm đưa có cách phát âm khác với những từ còn lại A.visit B book C.friends D. Becauase
I. Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A.thanks B.sixth C.third D.they
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Chọn từ có phần in hoa khác vs những từ còn lại
a. studEnt
b. diffErent
c. prEtty
d. theatEr
Tìm lỗi sai , gạch chân và sửa lại , nếu câu nào thừa từ thì gạch chân từ đó rồi xuống dòng và viết o . Câu nào thiếu thì thêm từ thích hợp với câu đó .
1 . I can jump and to dance .
2 . They can't play piano .
3 . What does you do ? - I am a teacher .
4 . Can Mai write a dictation ? - No , she can .
Ai giải đc cái này để chuyển thành một từ có nghĩa or sắp lại thành 1 từ or 1 câu r trl với những câu có dấu ?
vủi ve
hôntg inhm
oah ồhng
ếtk nbạ ôkngh ?
ia có yn ưach?
êuy ọmi ờiưng!!
ặtgn mnhì coin hné vì mnhì mới đngă kí
và ếtk nạn ớiv mnhì ánh!!
Trl nha
I. Khoanh tròn từ phát âm khác từ còn lại.
1. A. why B. my C. Sydney D. goodbye
2. A. room B. door C. school D. book
3. A. fine B. nice C. sister D. hi
4. A. how B. now C. two D. flower
5. A. when B. Why C. Who D. where
6. A. large B. bad C. fat D. handsome
7. A. Bay B. play C. stay D. watch
8. A. nose B. cold C. flower D. hold
9. A. brother B. open C. so D. cold
tìm từ phát âm khác các từ còn lại :
1.a.desks b.rulers c.bags d.pens
2.a.tips b.lifts c.trucks d.films
3.a.town b.down c.mountain d.grown