1. Ve // kêu.
2. Cây cối // um tùm.
3. Chim sơn ca // đang hót.
1. Ve/ kêu.
2. Cây cối/ um tùm.
3. Chim sơn ca/ đang hót.
1. Ve / kêu.
2. Cây cối / um tùm.
3. Chim sơn ca / đang hót.
1 Ve kêu
chủ ngữ : ve ,vị ngữ :kêu
2 cây cối um tùm
chủ ngữ : cây cối , vị ngữ : um tùm
3 chim sơn ca đag hót
chủ ngữ : chim sơn ca , vị ngữ : đang hót
Câu 1: Xác định thành phần chủ ngữ và vị ngữ của các câu dưới đây:
1. Ve // kêu.
2. Cây cối // um tùm.
3. Chim sơn ca // đang hót.
câu 1 : Ve / kêu
câu 2 : Cây cối / um tùm
câu 3 : Chim sơn ca / đang hót (like + follow)
1. Ve // kêu.
2. Cây cối // um tùm.
3. Chim sơn ca // đang hót.
1. Ve// kêu.
2. Cây cối // um tùm.
3. Chim sơn ca/ đang hót.