Câu 1 : tìm từ đọc khác 1) draw. Place. hate. Date từ gạch dưới chữ là a 2 ) speak. Ear. Near. Bear từ gạch dưới chữ là ra 3) age. Headache. matter. Make. Từ gạch ngang dưới chữ là a lưu ý từ headache từ a đứng sau là gạch dưới chữ 4 ). Visit was. Music sat Từ gạch ngang dưới chữ là s 5) cook. Floor. Foot soon Từ gạch ngang dưới chữ là oo C2 chọn từ đúng 1)He often travels .......car.......my father. (By....for/by.....with/with .....by) 2) It......rainy in summer. (Often is /is often/often) 3) What did she.....? (Draw/drawed/drew) 4) Do you want to go ........? (swim/swimming/ swim ming) 5)What .......the matter with you yesterday morning? (Is / was/were) C3 tìm từ khác loại Teacher. Engineer. Warmer. Driver Các bạn giúp mình với mình cảm ơn
1 draw
2 speak
3 matter
4 sat
5 floor
C2
1 by - with
2 is often
3 draw
4 swimming
5 was
C3
warmer