Câu 1 : tìm từ đọc khác 1) draw. Place. hate. Date từ gạch dưới chữ là a 2 ) speak. Ear. Near. Bear từ gạch dưới chữ là ra 3) age. Headache. matter. Make. Từ gạch ngang dưới chữ là a lưu ý từ headache từ a đứng sau là gạch dưới chữ 4 ). Visit was. Music sat Từ gạch ngang dưới chữ là s 5) cook. Floor. Foot soon Từ gạch ngang dưới chữ là oo Các bạn giúp mình với mình cảm ơn
1 draw
2 speak
3 matter
4 sat
5 floor
Đúng 1
Bình luận (0)