Một trăm năm mươi chín tỷ, hai trăm năm mươi nghìn, không trăm hai mươi hai được viết là : 159 000 250 022
Toán lớp 3 gì mà học đến hàng tỷ vậy
159 000 250 022
Một trăm năm mươi chín tỷ, hai trăm năm mươi nghìn, không trăm hai mươi hai được viết là : 159 000 250 022
Toán lớp 3 gì mà học đến hàng tỷ vậy
159 000 250 022
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | |
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy | |
60 515 | |
84 006 | |
Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
Viết vào chỗ trống :
42 045:
..........: Tám mươi chín nghìn một trăm linh năm
33 205:
.........: Năm mươi sáu nghìn chín trăm ba mươi mốt
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 23050, Đọc số: ……………………………………………………
b, Viết số: …….., Đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh năm
c, Viết số: 12447, Đọc số: …………………………………………………….
d, Viết số: ……..., Đọc số: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Số nào gồm: Hai mươi chín nghìn, không trăm, ba mươi tư.
A. 29043
B. 29034
C. 29304
D. 29340
Viết tiếp vào chỗ trống:
a) Viết số: …….., đọc số: Chín mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi
b) Viết số: 38008, đọc số:…………………………………………
c) Viết số: 57080, đọc số:………………………………………....
d) Viết số: …….., đọc số: Tám mươi sáu nghìn bảy trăm ba mươi hai
Viết các số:
a) Năm mươi bảy nghì chín trăm bốn mươi hai: ............
b) Hai mươi nghìn một trăm linh bốn: .............
c) Tám mươi nghìn tám trăm năm mươi: .............
d) Bảy mươi lăm nghìn chín trăm: ............
e) Mười hai nghìn không trăm linh sáu: .............
Viết vào ô trống cho thích hợp :
Viết số | Đọc số |
41 270 | |
30 045 | |
Sáu mươi nghìn không trăm bảy mươi | |
84 005 | |
Năm mươi nghìn ba trăm | |
Bảy mươi nghìn |
Số gồm năm mươi sáu triệu, ba trăm linh bảy nghìn, bốn trăm mười hai viết là:
A. 56307412
B. 563007412
C. 560307412
D. 5637412
Số “Năm mươi sáu nghìn hai trăm mười tám” được viết là:
A. 56281
B. 56288
C. 56218
D. 56118