các từ trái nghĩa với quyết chí
1. thoái chí
2. hụt chí
3. nhụt chí
4. nản lòng
5.nản chí
học tốt
các từ trái nghĩa với quyết chí
1. thoái chí
2. hụt chí
3. nhụt chí
4. nản lòng
5.nản chí
học tốt
Tìm một từ trái nghĩa với từ "quyết chí"
.........................................................................................................
.........................................................................................................
5 từ trái nghĩa với từ " quyết chí " là :
ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí
Ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí (biết rằng trong đó có 3 từ chứa tiếng chí và 2 từ chứa tiếng nản)
các bạn giúp tôi bài này với nhé , ai nhanh tớ tick
Tìm từ có tiếng chí không cùng nghĩa với các từ còn lại trong nhóm:
A. Chí phải, ý chí, chí khí, quyết chí.
B. Chí phải, chí thân, chí hướng, chí thú
Các bạn giúp mik với
Trái nghĩa với từ quyết chí? Đặt câu với từ vừa đặt?
Nhanh nha mn!!!! (thank you)
Các từ trái nghĩa với từ bền chí, bền lòng. Giúp tớ!!!
Bài 1: a) Viết tiếp 3 từ ghép có chứa tiếng quyết nói về ý chí và nghị lực của con người: Quyết chí,
b) Viết tiếp 5 từ nói về những khó khăn, thử thách, đòi hỏi con người phải có ý chí, nghị lực đẻ vượt qua để đạt được mục đích: Thử thách,
c) Viết tiếp 5 từ có nghĩa trái ngược với ý chí và nghị lực: Nản lòng,
ghi lại 5 từ trái nghĩa vs từ QUYẾT CHÍ (bt rằng có 3 từ có tiếng trí, 2 từ có tiếng nản)
Ai nhanh mk tick cho!!!