hi: chào
hello:chào
what: cái gì
is:là
you:bạn
name: tên
who: là ai
on: bên trên
in: bên trong
~ đổi k nhé ~
các từ sau có ngĩa là gì
hi, chòa
hello, chào
what, là gì
is, là
you, bạn
name , tên
,you , bạn
,who, là ai
on, trên
in , trong
hi = hello : xin chào
what : cái gì
is :là
you: bạn
who : ai
on :trên
in : trong
chúc bn hok tốt
k mik nha
hi : chào
hello : xin chào
what : cái gì
is : là
you : bạn
name : tên
who : ai
on : trên
in : trong
hi ;chào hello: xin chào what ; cái j is :là you ; bạn name ; tên who : ai on :trên in ";trong
chúc học tốt
Nghĩa của các từ đó là :
Hi :Chào
Hello : Chào
What : Cái gì ?
Is : là
You : Bạn
Name : Tên
Who : Ai ?
On : Bên Trên
In : Bên Trong
Tk mik nha^^
Hi : xin chào
Hello : xin chào
What : cái gì , điều gì , vật gì , muốn gì
Is: thì , là , ở
You : bạn , tớ , em , bạn , ...
Who : ai , người nào , kẻ nào
On : trên , gần , tiếp tục
In : trong , gồm , ở nhà , vì lẻ , vào năm , vào , tại , ở trong , ở , nhân vì
chuk hok tốt
hi=hello:xin chào
what=cái gì
is=thì;là
you=bạn
name=tên
who=ai
on=trên
in=trong
các từ sau có ngĩa là gì
hi:chào you:bạn name:tên
hello:xin chào who:ai đó what :cái gì,là gì on:trên i s:thì,là in: trong ên
xin chào, xin chào, những gì, là bạn, tên, bạn, ai, trên, trong