2: chục nghìn
5 : nghìn
3 : trăm
4 : chục
9 : đơn vị
6 : 6/10
1: 1/100
7: 7/1 000
8 :8/10 000
2 : 2 / 10 000
2: chục nghìn5 : nghìn3 : trăm4 : chục9 : đơn vị6 : 6/101: 1/1007: 7/1 0008 :8/10 0002 : 2 / 10 000
tham khảo
2: chục nghìn
5 : nghìn
3 : trăm
4 : chục
9 : đơn vị
6 : 6/10
1: 1/100
7: 7/1 000
8 :8/10 000
2 : 2 / 10 000
2: chục nghìn
5 : nghìn
3 : trăm
4 : chục
9 : đơn vị
6 : 6/10
1: 1/100
7: 7/1 000
8 :8/10 000
2 : 2 / 10 000