1. Thể rắn sang thể lỏng: sự nóng chảy.
2.Thể lỏng sang thể rắn:sự đông đặc
3.Thể lỏng sang thể khí:sự hóa hơi
4.Thể khí sang thể lỏng:sự ngưng tụ
5.Thể rắn sang thể khí:sự thăng hoa
6.Thể khí sang thể rắn:sự ngưng kết
(1): Sự nóng chảy
(2): Sự đông đặc
(3): Sự bay hơi
(4): Sự ngưng tụ
(5): Sự thăng hoa
(6): Sự ngưng tụ
1.Thể rắn sang thể lỏng: sự nóng chảy.
2.Thể lỏng sang thể rắn: sự đông đặc.
3.Thể lỏng sang thể khí: sự bay hơi.
4.Thể khí sang thể lỏng: sự ngưng tụ.
5.Thể rắn sang thể khí: sự thăng hoa.
6.Thể khí sang thể rắn: sự ngưng kết.
1. rắn sang lỏng : sự nóng chảy.
2. lỏng sang rắn : sự đông đặc
3. lỏng sang khí : sự hóa hơi
4. khí sang lỏng :sự ngưng tụ
5. rắn sang khí : sự thăng hoa
6. khí sang rắn : sự ngưng tụ
1. từ thể rắn sang thể lỏng : sự nóng chảy.
2.từ thể lỏng sang thể rắn : sự đông đặc
3.từ thể lỏng sang thể khí : sự hóa hơi
4.từ thể khí sang thể lỏng :sự ngưng tụ
5.từ thể rắn sang thể khí : sự thăng hoa
6.từ thể khí sang thể rắn : sự ngưng tụ
1.sự nóng chảy
2.sự đông đặc
3.sự bay hơi
4.sự ngưng tụ
5.sự thăng hoa
6.sự ngưng kết
(1): Sự nóng chảy
(2): Sự đông đặc
(3): Sự bay hơi
(4): Sự ngưng tụ
(5): Sự thăng hoa
(6): Sự ngưng tụ