10 động vật sống dưới nước bằng tiếng anh :
- Squid
- shell
- shrimp
- Startfish
- Shark
- Sea horse
- Oyster
- Eel
- Goldfish
- Clam
cá hề
swordfish/ˈsɔːdfɪʃ/
cá kiếm
starfish/ˈstɑːrfɪʃ/
sao biển
jellyfish/ˈdʒelifɪʃ/
sứa biển
porcupine fishcá nóc nhím
blue whalecá voi xanh
hermit crabốc mượn hồn
squid/skwɪd/
con mực
turtle/ˈtɜːtl/
rùa biển
octopus/ˈɑːktəpəs/
bạch tuộc
stingray/ˈstɪŋreɪ/
cá đuối
seal/siːl/
hải cẩu
walrus/ˈwɔːlrəs/
hải mã
seahorse/ˈsiːhɔːrs/
cá ngựa
penguin/ˈpeŋɡwɪn/
chim cánh cụt
lobstertôm hùm
Abalone : bào ngư .
Crab : con cua .
Shrimp : con tôm hùm .
Lobster : con tôm .
Shark : cá mập .
Dolphin : cá heo .
Eel : con lươn .
Carp : cá chép .
Coral : san hô .
Opotus : bạch tuộc .
Hok tốt !!!
fish,crab, frog ,shirmp, dolphin,octopus, whale, shark ,hippocampus,swordfish.
fish, frog, octopus, ink, shrimp, clam (sò), jelly fish, crab, eel, shark
fish
grap
turtle
starfish
shrimp
squid