Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Ayase Hanabi

các bạn ơi dịch hộ mình những từ này sang Tiếng anh nhé:

1.phố cổ:..................;   2.dũng cảm:......................;   3.nhân vật:....................;   4.rạp xiếc:............................;  5.cuộc thi:.........................;

6.thi đấu:.........................;   7.đông đúc:................................;   8.trinh thám:.........................;  9.khám phá:.........................;  10.truyện cổ tích :...............................;  11.

Mio HiHiHiHi
7 tháng 8 2018 lúc 21:06

1.Old town

2.brave

3.Character

4.Circus

5.competition

6.compete

7.crowded

8.Detective

9.discover

10.fairy tales

Vũ Thị Quỳnh Hương
7 tháng 8 2018 lúc 21:07

1 old Town                                                       6 competition

2 brave                                                            7 crowded

3 figure                                                            8 detective

4 circus                                                           9 discover

5 competition                                                  10 Fairy tale

Mira - Mai
7 tháng 8 2018 lúc 21:08

1. phố cổ: old town

2. dũng cảm: brave

3. nhân vật: figure

4. rạp xiếc : circus

5. cuộc thi: competition

6. thi đấu: competition

7. đông đúc: crowded

8. tinh thám: detective

9. khám phá: discover

10. truyện cổ tích: fairy tales

ʚTrần Hòa Bìnhɞ
7 tháng 8 2018 lúc 21:09

1. Phố cổ: Old Town
2. Dũng cảm: Brave
3. Nhân vật: Figure
4. Rạp xiếc: Circus
5. Cuộc thi: Competition
6. Thi đấu: Competition
7. Đông đúc: Crowded
8. Trinh thám: Detective
9. khám phá: Discover
10. Truyện cổ tích: Fairy tales

Code : Breacker

Mira - Mai
7 tháng 8 2018 lúc 21:09

Ơ, sao câu trả lời nào cũng phải duyệt thế?

Punch
7 tháng 8 2018 lúc 21:09

1. Old Town 

2.Brave

3.Figure 

4.Circus 

5.Competition 

6.Competition 

7.Crowded 

8.Detective 

9.Discover 

10.Fairy tales 

Nhok Kami Lập Dị
7 tháng 8 2018 lúc 21:10

- Phố cổ: Old Town

- Dũng cảm: Brave

- Nhân vật: Figure

- Rạp xiếc: Circus

- Cuộc thi: Competition

- Thi đấu: Competitions

- Đông đúc:Crowded

- Trinh thám: Reconnaissance

- Khám phá:Discover

- Truyện cổ tích: Fairy tales

Đặng Hoàng Uyên Lâm
7 tháng 8 2018 lúc 21:10

1. acient towm

2. brave

3. figure

4. circus

5. competition( noun)

6. competition(verb)

7.crowded

8. detective

9. explore

10. fairy tales


Các câu hỏi tương tự
Đỗ Ngọc Quỳnh
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Linh
Xem chi tiết
Khánh An
Xem chi tiết
Ayase Hanabi
Xem chi tiết
Lê Anh Kiệt
Xem chi tiết
Pham Thi Lam
Xem chi tiết
minh trang nguyen
Xem chi tiết
Dương Thúy Hường
Xem chi tiết
Lê Phạm Bảo Linh
Xem chi tiết