các bạn ơi dịch hộ mình những từ này sang Tiếng anh nhé:
1.phố cổ:..................; 2.dũng cảm:......................; 3.nhân vật:....................; 4.rạp xiếc:............................; 5.cuộc thi:.........................;
6.thi đấu:.........................; 7.đông đúc:................................; 8.trinh thám:.........................; 9.khám phá:.........................; 10.truyện cổ tích :...............................; 11.
1.Old town
2.brave
3.Character
4.Circus
5.competition
6.compete
7.crowded
8.Detective
9.discover
10.fairy tales
1 old Town 6 competition
2 brave 7 crowded
3 figure 8 detective
4 circus 9 discover
5 competition 10 Fairy tale
1. phố cổ: old town
2. dũng cảm: brave
3. nhân vật: figure
4. rạp xiếc : circus
5. cuộc thi: competition
6. thi đấu: competition
7. đông đúc: crowded
8. tinh thám: detective
9. khám phá: discover
10. truyện cổ tích: fairy tales
1. Phố cổ: Old Town
2. Dũng cảm: Brave
3. Nhân vật: Figure
4. Rạp xiếc: Circus
5. Cuộc thi: Competition
6. Thi đấu: Competition
7. Đông đúc: Crowded
8. Trinh thám: Detective
9. khám phá: Discover
10. Truyện cổ tích: Fairy tales
Code : Breacker
Ơ, sao câu trả lời nào cũng phải duyệt thế?
1. Old Town
2.Brave
3.Figure
4.Circus
5.Competition
6.Competition
7.Crowded
8.Detective
9.Discover
10.Fairy tales
- Phố cổ: Old Town
- Dũng cảm: Brave
- Nhân vật: Figure
- Rạp xiếc: Circus
- Cuộc thi: Competition
- Thi đấu: Competitions
- Đông đúc:Crowded
- Trinh thám: Reconnaissance
- Khám phá:Discover
- Truyện cổ tích: Fairy tales
1. acient towm
2. brave
3. figure
4. circus
5. competition( noun)
6. competition(verb)
7.crowded
8. detective
9. explore
10. fairy tales